EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metaphysicize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metaphysicize
metaphysicize
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
suy nghĩ/lập luận/viết một cách trừu tượng
← Xem thêm từ metaphysicians
Xem thêm từ metaphysics →
Từ vựng liên quan
ci
eta
ic
ici
m
me
met
meta
physic
si
SIC
sic
ta
tap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…