EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metaphorical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metaphorical
metaphorical /,metə'fɔrik/ (metaphorical) /,metə'fɔrikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ẩn dụ
← Xem thêm từ metaphoric
Xem thêm từ metaphorically →
Từ vựng liên quan
cal
eta
ho
ic
m
me
met
meta
metaphor
metaphoric
or
ri
ta
tap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…