EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metaphase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metaphase
metaphase /'metəfeiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) pha giữa (phân bào)
← Xem thêm từ metamorphosis
Xem thêm từ metaphases →
Từ vựng liên quan
as
eta
ha
has
m
me
met
meta
phase
se
ta
tap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…