EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metamere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metamere
metamere /'metəmiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) đốt (cơ thể)
← Xem thêm từ metamer
Xem thêm từ metameres →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
ere
eta
m
me
mere
met
meta
metamer
re
ta
tame
tamer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…