EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metamer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metamer
metamer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất đồng phân dị vị
← Xem thêm từ metamathematics
Xem thêm từ metamere →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
eta
m
me
met
meta
ta
tame
tamer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…