EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metacentric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metacentric
metacentric /,metə'sentrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) khuynh tâm
← Xem thêm từ metacentre
Xem thêm từ metachromatic →
Từ vựng liên quan
ac
ace
acentric
ce
cent
centric
en
ent
eta
ic
m
me
met
meta
nt
ri
ta
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…