EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesitylene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesitylene
mesitylene
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) mêzitilen
← Xem thêm từ mesic
Xem thêm từ mesmeric →
Từ vựng liên quan
en
it
m
me
mes
si
sit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…