EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesic
mesic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
quen với môi trường ẩm thấp
← Xem thêm từ mesial
Xem thêm từ mesitylene →
Từ vựng liên quan
ic
m
me
mes
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…