EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
merciful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
merciful
merciful /'mə:siful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay thương xót, nhân từ, từ bi
khoan dung
← Xem thêm từ mercies
Xem thêm từ mercifully →
Từ vựng liên quan
ci
CIF
cif
er
if
m
me
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…