ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mercies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mercies


mercy /'mə:si/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi
for mercy's sake → vì lòng thương
  lòng khoan dung
to beg for mercy → xin khoan dung, xin dung thứ
  ơn, ơn huệ
  sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
it was a mercy it did not rain → thật may mà trời không mưa
that's a mercy → thật là một hạnh phúc!
to be at the mercy of
  dưới quyền của, bị bắt sao cũng phải chịu
to be left to the tender mercies of
 (đùa cợt) chắc sẽ bị (ai) vùi dập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…