EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meniscuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meniscuses
meniscus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều là menisci
(vật lý) mặt khum của chất lỏng
(hình học) mặt khum; thấu kính lõm lồi
← Xem thêm từ meniscus
Xem thêm từ mennonite →
Từ vựng liên quan
en
is
m
me
men
meniscus
ni
sc
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…