ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meniscuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meniscuses


meniscus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều là menisci
  (vật lý) mặt khum của chất lỏng

  (hình học) mặt khum; thấu kính lõm lồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…