EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menhadens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menhadens
menhaden /men'heidn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá mòi dầu
← Xem thêm từ menhaden
Xem thêm từ menhir →
Từ vựng liên quan
AD
ad
den
dens
en
ens
ha
had
hade
m
me
men
menhaden
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…