EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menfolk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menfolk
menfolk /'menfouk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(thông tục) đàn ông, cánh đàn ông
← Xem thêm từ mends
Xem thêm từ menfolks →
Từ vựng liên quan
en
folk
m
me
men
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…