EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mendicity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mendicity
mendicity /men'disiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghề ăn xin; sự ăn mày
← Xem thêm từ mendicants
Xem thêm từ mending →
Từ vựng liên quan
ci
cit
city
en
end
ic
ici
it
m
me
men
mend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…