ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mendacious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mendacious


mendacious /men'deiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc
mendacious report → bản báo cáo xuyên tạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…