ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mendable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mendable


mendable /'mendəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được
  có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được (tình thế)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…