EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mendable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mendable
mendable /'mendəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được
có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được (tình thế)
← Xem thêm từ mend
Xem thêm từ mendacious →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
da
dab
en
end
m
me
men
mend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…