ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ menaced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng menaced


menace /menəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (văn học) mối đe doạ
a menace to world peace → mối đe doạ đối với hoà bình thế giới

ngoại động từ


  đe doạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…