EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menaced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menaced
menace /menəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học) mối đe doạ
a menace to world peace
→ mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
ngoại động từ
đe doạ
← Xem thêm từ menace
Xem thêm từ menacer →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
en
m
me
men
menace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…