Câu ví dụ:
Members of Hanoi ensemble have won several domestic and international music awards.
Nghĩa của câu:ensemble
Ý nghĩa
@ensemble /Ỵ:n'sỴ:mbl/
* danh từ
- toàn bộ; ấn tượng chung
- (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn
- (sân khấu) đoàn hát múa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo
@ensemble
- (Tech) tập hợp, nhóm
@ensemble
- tập hợp