EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
megasse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
megasse
megasse /me'gæs/ (megasse) /me'gæs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bã mía
← Xem thêm từ megass
Xem thêm từ megastar →
Từ vựng liên quan
as
ass
ega
gas
m
me
meg
mega
megass
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…