EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
megasporic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
megasporic
megasporic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) đại bào tử
← Xem thêm từ megaspores
Xem thêm từ megasporogenesis →
Từ vựng liên quan
as
asp
ega
gas
gasp
ic
m
me
meg
mega
or
po
ri
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…