EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meekness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meekness
meekness /'mi:knis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn
← Xem thêm từ meekly
Xem thêm từ meerschaum →
Từ vựng liên quan
kn
m
me
meek
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…