ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meek

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meek


meek /mi:k/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hiền lành, nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn
as meek as a lamb (as Moses) → hiền lành như con cừu, lành như đất, lành như bụt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…