ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meeds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meeds


meed /mi:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thơ ca)
  phần thưởng
  phần được hưởng (trong sự khen thưởng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…