EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
medusoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
medusoid
medusoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) sứa; giống như sứa
* danh từ
thể sứa
← Xem thêm từ medusan
Xem thêm từ meed →
Từ vựng liên quan
id
m
me
med
so
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…