EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
medullas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
medullas
medulla /me'dʌlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống; hành tuỷ
(thực vật học) ruột
← Xem thêm từ medullary
Xem thêm từ medullated →
Từ vựng liên quan
as
dull
la
m
me
med
medulla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…