ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ medullary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng medullary


medullary /me'dʌləri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có hành tuỷ
  (thực vật học) ruột; như ruột; có ruột
medullary ray → tia ruột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…