EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mediastinum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mediastinum
mediastinum /,mi:diəs'tainəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) trung thất, vách
← Xem thêm từ mediastinal
Xem thêm từ mediate →
Từ vựng liên quan
as
ast
edi
in
m
me
med
media
nu
st
ti
tin
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…