ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ medallion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng medallion


medallion /mi'dæljən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  huy chương lớn
  trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…