EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
medallion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
medallion
medallion /mi'dæljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
huy chương lớn
trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ)
← Xem thêm từ medallic
Xem thêm từ medallions →
Từ vựng liên quan
all
da
ion
li
lion
m
me
med
medal
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…