EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
measureless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
measureless
measureless /'meʤəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đo được, không lường được, vô tận, vô bờ
quá chừng, vô chừng, vô độ
← Xem thêm từ measuredness
Xem thêm từ measurelessly →
Từ vựng liên quan
as
ea
el
less
m
me
measure
re
ss
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…