EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
measuredness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
measuredness
measuredness /'meʤədnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đều đặn, tính nhịp nhàng, sự có chừng mực
tính đắn đo, sự cân nhắc
← Xem thêm từ measuredly
Xem thêm từ measureless →
Từ vựng liên quan
as
ea
m
me
measure
measured
re
red
redness
ss
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…