ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ measuredness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng measuredness


measuredness /'meʤədnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đều đặn, tính nhịp nhàng, sự có chừng mực
  tính đắn đo, sự cân nhắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…