Câu ví dụ:
Meanwhile, the Canada Border Services Agency has imposed a preliminary anti-dumping duty of 3.
Nghĩa của câu:Dumping
Ý nghĩa
@Dumping
- (Econ) Bán phá giá.
+ Việc bán một hàng hoá ở nước ngoài ở mức giá thấp hơn so với mức giá ở thị trường trong nước.