EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maundered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maundered
maunder /'mɔ:ndə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
nói năng lung tung, nói năng không đâu vào đâu
hành động uể oải, đi lại uể oải
← Xem thêm từ maunder
Xem thêm từ maunderer →
Từ vựng liên quan
er
ere
m
ma
maunder
re
red
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…