EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maul
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maul
maul /mɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái vồ lớn
ngoại động từ
đánh thâm tím, hành hạ
phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)
phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng))
← Xem thêm từ maugre
Xem thêm từ mauled →
Từ vựng liên quan
m
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…