ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maul

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maul


maul /mɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái vồ lớn

ngoại động từ


  đánh thâm tím, hành hạ
  phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)
  phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…