EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maugre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maugre
maugre
Phát âm
Ý nghĩa
* giới từ
mặc dầu
← Xem thêm từ maudlinness
Xem thêm từ maul →
Từ vựng liên quan
aug
m
ma
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…