EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maudlinism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maudlinism
maudlinism /'mɔ:dlinzm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính uỷ mị, tính hay khóc lóc sướt mướt
← Xem thêm từ maudlin
Xem thêm từ maudlinness →
Từ vựng liên quan
in
is
ism
li
m
ma
maudlin
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…