ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maudlin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maudlin


maudlin /'mɔ:dlin/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt
  say lè nhè

danh từ


  tính uỷ mị, tính hay khóc lóc
  tình cảm uỷ mị, tình cảm sướt mướt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…