EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matureness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matureness
matureness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành
← Xem thêm từ maturely
Xem thêm từ maturer →
Từ vựng liên quan
at
en
m
ma
mat
mature
re
ren
renes
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…