ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matured


mature /mə'tjuə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chín, thành thực, trưởng thành
mature years → tuổi trưởng thành, tuổi thành niên
  cẩn thận, chín chắn, kỹ càng
after mature deliberation → sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ
the plan is not mature yet → kế hoạch chưa chín chắn
  (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)

ngoại động từ


  làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...)

nội động từ


  chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện
  mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)
when does this bill mature? → đến khi nào cái hoá đơn này phải thanh toán?

@mature
  (toán kinh tế) trả tiền (cho phiếu nhận tiền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…