EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matriclinous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matriclinous
matriclinous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kế thừa những đặc tính của mẹ
← Xem thêm từ matricides
Xem thêm từ matriculate →
Từ vựng liên quan
at
ic
in
li
lino
m
ma
mat
matri
no
nous
ou
ri
tri
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…