ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ massacring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng massacring


massacre /'mæsəkə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giết chóc, sự tàn sát
  cuộc tàn sát

ngoại động từ


  giết chóc, tàn sát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…