ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mass observation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mass observation


mass observation /'mæs,ɔbzə:'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự điều tra ý kiến quần chúng (bằng cách nghiên cứu nhật ký cá nhân...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…