EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mass observation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mass observation
mass observation /'mæs,ɔbzə:'veiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự điều tra ý kiến quần chúng (bằng cách nghiên cứu nhật ký cá nhân...)
← Xem thêm từ mass movement
Xem thêm từ mass of manoeuvre →
Từ vựng liên quan
as
ass
at
bs
bse
er
ion
m
ma
mass
ob
observation
on
rv
se
ss
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…