EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mass of manoeuvre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mass of manoeuvre
mass of manoeuvre /'mæsəvmə'nu:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) đội quân chiến lược dự trữ
← Xem thêm từ mass observation
Xem thêm từ mass-produce →
Từ vựng liên quan
an
as
ass
m
ma
man
manoeuvre
mass
no
oeuvre
of
re
ss
uv
vr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…