EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
masoretic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
masoretic
masoretic
Phát âm
Ý nghĩa
như Masoretical
← Xem thêm từ masorah
Xem thêm từ masoretical →
Từ vựng liên quan
as
ic
m
ma
or
ore
re
ret
so
sore
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…