EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
masonry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
masonry
masonry /'meisnri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghề thợ nề
công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà)
← Xem thêm từ masonries
Xem thêm từ masons →
Từ vựng liên quan
as
m
ma
mason
on
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…