EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
masonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
masonic
masonic /mə'sɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hội Tam điểm
← Xem thêm từ mason-bee
Xem thêm từ masonries →
Từ vựng liên quan
as
ic
m
ma
mason
ni
on
so
son
sonic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…