ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ martingale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng martingale


martingale /'mɑ:tingeil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đai ghì đầu (ngựa)

@martingale
  (xác suất) mactinhgan (lý thuyết trò chơi) tăng đôi tiền cuộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…