EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
martensitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
martensitic
martensitic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) mactensit
← Xem thêm từ martensite
Xem thêm từ martial →
Từ vựng liên quan
art
en
ens
ic
it
m
ma
mar
mart
marten
martens
si
sit
ten
tens
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…