EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
martens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
martens
marten /'mɑ:tin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chồn mactet
bộ da lông chồn mactet
← Xem thêm từ marten
Xem thêm từ martensite →
Từ vựng liên quan
art
en
ens
m
ma
mar
mart
marten
ten
tens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…