EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marsupium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marsupium
marsupium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
noãn bào (của cá)
túi bụng (của thú có túi)
← Xem thêm từ marsupian
Xem thêm từ mart →
Từ vựng liên quan
m
ma
mar
mars
pi
piu
sup
um
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…