ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piu

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piu


piu

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (âm nhạc) hơn
  piu lento
  chậm hơn

Các câu ví dụ:

1. 62) At door Send message to the piu piu page for presale reservations.


Xem tất cả câu ví dụ về piu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…